--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hoàng thái tử
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hoàng thái tử
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hoàng thái tử
+
Crown prince
Lượt xem: 691
Từ vừa tra
+
hoàng thái tử
:
Crown prince
+
dồi
:
black pudding; sausage
+
crusade
:
(sử học) cuộc viễn chinh chữ thập (ở Châu âu)
+
ngôn ngữ học
:
LinguisticsNgôn ngữ học hiện đạiModern linguistics
+
buồn rượi
:
Wearing a dismal face from sadness; very sad